ăn chặn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn chặn+ verb
- To appropriate part of
- chúng dám ăn chặn lương hưu của nhiều cựu chiến binh
they dared appropriate part of many war veterans' retirement pension
- chúng dám ăn chặn lương hưu của nhiều cựu chiến binh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn chặn"
- Những từ có chứa "ăn chặn":
ăn chặn ngăn chặn - Những từ có chứa "ăn chặn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 1020